словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

zły на вьетнамском языке:

1. tức giận tức giận


Ba mẹ anh ấy rất tức giận với anh.
Vì sao bạn tức giận tôi?

Вьетнамский слово "zły«(tức giận) встречается в наборах:

Tiết học của tôi

2. xấu xấu


Sam nghĩ anh ấy là một người xấu.

Вьетнамский слово "zły«(xấu) встречается в наборах:

Cechy osobowości po wietnamsku