словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

wygląd на вьетнамском языке:

1. xuất hiện xuất hiện


Con đường mới không xuất hiện trên bản đồ cũ.

2. ngoại hình ngoại hình



Вьетнамский слово "wygląd«(ngoại hình) встречается в наборах:

11/11 - bây giờ