словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

trudny на вьетнамском языке:

1. khó khăn khó khăn


Tôi gặp khó khăn khi ở trường.

2. chăm chi chăm chi



Вьетнамский слово "trudny«(chăm chi) встречается в наборах:

Język wietnamski 1

3. khó khó


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.