словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

owoce на вьетнамском языке:

1. trái cây trái cây


Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên tôi nên ăn nhiều trái cây hơn.

Вьетнамский слово "owoce«(trái cây) встречается в наборах:

VIET Jedzenie/kuchnia

2. Tên các loại trái cây Tên các loại trái cây



Вьетнамский слово "owoce«(Tên các loại trái cây) встречается в наборах:

Owoce po wietnamsku