словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

natychmiast на вьетнамском языке:

1. ngay lập tức



2. ngay


Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.