словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

maj на вьетнамском языке:

1. tháng Năm tháng Năm


Tôi sinh vào tháng Năm.

Вьетнамский слово "maj«(tháng Năm) встречается в наборах:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Ba Lan
Miesiące i pory roku po wietnamsku