словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

chcieć на вьетнамском языке:

1. muốn muốn


Anh ấy muốn đi nước ngoài.
Làm thế nào bạn lại muốn thức ăn vào lúc này trong ngày?

Вьетнамский слово "chcieć«(muốn) встречается в наборах:

VIET Czasowniki