словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

अकेला на вьетнамском языке:

1. cô đơn cô đơn


Thỉnh thoảng tôi cảm thấy cô đơn.
Antoine có một cuộc sống cô đơn.

2. một mình