словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

couverture на вьетнамском языке:

1. bìa bìa


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.

2. cái mền cái mền



3. tấm thảm tấm thảm



4. bảo hiểm


Bạn có bảo hiểm nhân thọ không?
Tôi khuyên bạn mua bảo hiểm cho xe mới của bạn.

5. bìa sách



Вьетнамский слово "couverture«(bìa sách) встречается в наборах:

Parties du livre en vietnamien