словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

bleu на вьетнамском языке:

1. màu xanh màu xanh



2. màu xanh da trời màu xanh da trời



Вьетнамский слово "bleu«(màu xanh da trời) встречается в наборах:

Couleurs en vietnamien