словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

suponer на вьетнамском языке:

1. cho rằng


Tôi cho rằng cô ta đã lừa dối anh ấy.

Вьетнамский слово "suponer«(cho rằng) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 326 - 350

2. giả sử