словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

superar на вьетнамском языке:

1. vượt quá


Tôi không thể vượt qua chiếc xe tải này.

Вьетнамский слово "superar«(vượt quá) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 75

2. vượt qua


Tôi không thể vượt qua chiếc xe tải này.