словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

piel на вьетнамском языке:

1. da da


Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.

2. lông lông



3. lột vỏ lột vỏ


Tôi ghét lột vỏ khoai tây.