словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

obedecer на вьетнамском языке:

1. tuân theo tuân theo


Mọi người phải tuân theo luật.

Вьетнамский слово "obedecer«(tuân theo) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 176 - 200