1. nâu
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?
Вьетнамский слово "marrón«(nâu) встречается в наборах:
300 tình từ tiếng Anh 76 - 1002. màu nâu
Вьетнамский слово "marrón«(màu nâu) встречается в наборах:
Los colores en vietnamita