словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

marrón на вьетнамском языке:

1. nâu nâu


Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?

Вьетнамский слово "marrón«(nâu) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 76 - 100

2. màu nâu màu nâu



Вьетнамский слово "marrón«(màu nâu) встречается в наборах:

Los colores en vietnamita