словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

marca на вьетнамском языке:

1. đánh dấu đánh dấu


Cố gắng đánh dấu câu trả lời đúng.

Вьетнамский слово "marca«(đánh dấu) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 76 - 100

2. nhãn hiệu nhãn hiệu