словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

gastar на вьетнамском языке:

1. dành dành


Các sinh viên dành nhiều thời gian cho việc vui chơi.
Anh ấy để dành tiền để mua nhà.
Chúng ta sẽ phải để dành chỗ cho mẹ bạn khi bà ấy dọn vào ở nhà chúng ta.

Вьетнамский слово "gastar«(dành) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 451 - 475