словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

explicar на вьетнамском языке:

1. giải thích giải thích


Bạn có thể giải thích cho tôi được không?
Tôi không có lời giải thích với bạn.

Вьетнамский слово "explicar«(giải thích) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275