словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

disponible на вьетнамском языке:

1. có sẵn có sẵn


Tôi xin lỗi nhưng sản phẩm không còn có sẵn nữa.

Вьетнамский слово "disponible«(có sẵn) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 201 - 225