словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

delgado на вьетнамском языке:

1. mảnh khảnh mảnh khảnh


Alain rất cao và mảnh khảnh.

Вьетнамский слово "delgado«(mảnh khảnh) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 151 - 175

2. mỏng mỏng


Con dao này có một cái lưỡi mỏng.

Вьетнамский слово "delgado«(mỏng) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 51 - 75