словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

ciudad на вьетнамском языке:

1. thành phố thành phố


Thì anh thích sống ở thành phố nào?

Вьетнамский слово "ciudad«(thành phố) встречается в наборах:

Không gian - Espacio
Geografía en vietnamita

2. thị trấn thị trấn


Montélimar là một thị trấn ma.