словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

caer на вьетнамском языке:

1. rơi xuống rơi xuống



Вьетнамский слово "caer«(rơi xuống) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 376 - 400

2. thả thả



3. giảm giảm


Chúng ta phải giảm chi phí của mình.