словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

aburrido на вьетнамском языке:

1. buồn chán buồn chán


Chương trình hôm qua chúng ta xem thật buồn chán.

Вьетнамский слово "aburrido«(buồn chán) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 126 - 150

2. ngu đần ngu đần



Вьетнамский слово "aburrido«(ngu đần) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 176 - 200

3. nhàm chán nhàm chán



4. ngu si đần độn ngu si đần độn