словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

wheel на вьетнамском языке:

1. bánh xe bánh xe


Con người tạo ra bánh xe rất lâu về trước.

Вьетнамский слово "wheel«(bánh xe) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800
Bộ phận xe hơi trong tiếng Anh
Parts of a car in Vietnamese
Xe hơi - Car