словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

waste на вьетнамском языке:

1. rác thải rác thải



Вьетнамский слово "waste«(rác thải) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800

2. chất thải chất thải