словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

variety на вьетнамском языке:

1. sự đa dạng



Вьетнамский слово "variety«(sự đa dạng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450

2. nhiều


Claude có rất nhiều bạn.
Có rất nhiều loại sô cô la khác nhau.