словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

tomato на вьетнамском языке:

1. cà chua cà chua



Вьетнамский слово "tomato«(cà chua) встречается в наборах:

Tên các loại trái cây trong tiếng Anh
Tên các loại rau quả trong tiếng Anh
Vegetables in Vietnamese
Vegetables in Vietnamese
Fruit in Vietnamese