словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

teaspoon на вьетнамском языке:

1. thìa cà phê thìa cà phê



Вьетнамский слово "teaspoon«(thìa cà phê) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Anh
Dining room vocabulary in Vietnamese

2. muỗng cà phê



3. thìa nhỏ