словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

supermarket на вьетнамском языке:

1. siêu thị siêu thị


Tôi sẽ đi mua sắm ở siêu thị.

Вьетнамский слово "supermarket«(siêu thị) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000
Các loại cửa hàng trong tiếng Anh
Types of stores in Vietnamese
Thành phố - City