словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

straight на вьетнамском языке:

1. thẳng thẳng


Schumacher đã chiến thắng rất nhiều cuộc đua.

Вьетнамский слово "straight«(thẳng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50