словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

ship на вьетнамском языке:

1. con thuyền con thuyền



Вьетнамский слово "ship«(con thuyền) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500
Note AV TOEIC

2. tàu tàu


Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Tôi thật nhanh để gặp được chuyến tàu đầu tiên.

Вьетнамский слово "ship«(tàu) встречается в наборах:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Anh
bài học của tôi

3. tàu thuỷ tàu thuỷ


Chúng ta có thể đến đó bằng tàu thuỷ không?