словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

scratch на вьетнамском языке:

1. vết trầy vết trầy



2. trầy xước



Вьетнамский слово "scratch«(trầy xước) встречается в наборах:

Chấn thương trong tiếng Anh
Injuries in Vietnamese