словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

round на вьетнамском языке:

1. vòng vòng


Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Cô ấy ôm đứa bé của mình trong vòng tay.

2. tròn tròn



Вьетнамский слово "round«(tròn) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 101 - 125