словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

ring на вьетнамском языке:

1. vòng vòng


Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Cô ấy ôm đứa bé của mình trong vòng tay.

2. cái nhẫn cái nhẫn


Một cái nhẫn có thể tốn rất nhiều tiền.

Вьетнамский слово "ring«(cái nhẫn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700