словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

responsibility на вьетнамском языке:

1. trách nhiệm trách nhiệm


Tôi có nhiều trách nhiệm trong công việc mới của mình.

Вьетнамский слово "responsibility«(trách nhiệm) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400