словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

respect на вьетнамском языке:

1. tôn trọng tôn trọng


Bạn nên tôn trọng cha mẹ nhiều hơn.

Вьетнамский слово "respect«(tôn trọng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650