словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

remember на вьетнамском языке:

1. nhớ nhớ


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

Вьетнамский слово "remember«(nhớ) встречается в наборах:

Vietnam test