словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

rare на вьетнамском языке:

1. hiếm


Đó là về những loài động vật thực sự hiếm.

Вьетнамский слово "rare«(hiếm) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 76 - 100