словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

quality на вьетнамском языке:

1. chất lượng


Sản phẩm này chất lượng cao.

Вьетнамский слово "quality«(chất lượng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300