словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

pretty на вьетнамском языке:

1. xinh xắn xinh xắn



Вьетнамский слово "pretty«(xinh xắn) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 51 - 75

2. đẹp đẹp


Vợ anh ấy rất đẹp.

Вьетнамский слово "pretty«(đẹp) встречается в наборах:

Features - Đặc trưng