словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

pleasant на вьетнамском языке:

1. vừa ý vừa ý



2. dễ chịu


Tôi đã có một buổi tối dễ chịu cùng những người bạn của mình.

Вьетнамский слово "pleasant«(dễ chịu) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 101 - 125