словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

passport на вьетнамском языке:

1. hộ chiếu hộ chiếu



Вьетнамский слово "passport«(hộ chiếu) встречается в наборах:

Useful nouns - Các danh từ hữu ích
Các loại tài liệu trong tiếng Anh
Đại sứ quán - Embassy
Biên giới - Border
Documents in Vietnamese