словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

package на вьетнамском языке:

1. bưu kiện bưu kiện


Tôi nhận được một bưu kiện từ Amazon.

Вьетнамский слово "package«(bưu kiện) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700