словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

oven на вьетнамском языке:

1. lò



Вьетнамский слово "oven«(lò) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Anh
Furniture in Vietnamese

2. lò nướng lò nướng



Вьетнамский слово "oven«(lò nướng) встречается в наборах:

Household appliances in Vietnamese
Đồ gia dụng trong tiếng Anh