словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

occupation на вьетнамском языке:

1. nghề nghiệp nghề nghiệp


Diễn viên hầu như không phải là nghề nghiệp lâu dài.

Вьетнамский слово "occupation«(nghề nghiệp) встречается в наборах:

Economy Test 04
1200 vocab IELIS