словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

north на вьетнамском языке:

1. phía bắc phía bắc


Vị khách của chúng ta đên từ phía bắc.

Вьетнамский слово "north«(phía bắc) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200
Đi bộ đường dài - Hiking

2. bắc bắc