словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

noisy на вьетнамском языке:

1. ồn ào ồn ào


Napoli là một thành phố rất ồn ào.

Вьетнамский слово "noisy«(ồn ào) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50