словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

monument на вьетнамском языке:

1. đài kỉ niệm đài kỉ niệm



Вьетнамский слово "monument«(đài kỉ niệm) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950

2. tượng đài tượng đài



Вьетнамский слово "monument«(tượng đài) встречается в наборах:

Thành phố - City