словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

month на вьетнамском языке:

1. tháng


Schumacher đã chiến thắng rất nhiều cuộc đua.

Вьетнамский слово "month«(tháng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
Time - Thời gian