словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

model на вьетнамском языке:

1. hình mẫu hình mẫu


Mẹ tôi là hình mẫu của lòng tốt.

Вьетнамский слово "model«(hình mẫu) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150